VIETNAMESE
chiếu cố
Hỗ trợ, giúp đỡ
ENGLISH
support
/səˈpɔrt/
assist, help
Chiếu cố là hỗ trợ, giúp đỡ ai đó trong tình huống khó khăn.
Ví dụ
1.
Cô đề nghị sẽ chiếu cố cho bất cứ ai cảm thấy cần.
She offered to support to anyone who needed it.
2.
Bạn bè của anh ấy đã chiếu cố rất nhiều trong lúc anh ấy cần.
His friends supported him during his time of need.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "support" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - assist: giúp đỡ, hỗ trợ - back: ủng hộ, hỗ trợ - aid: cứu trợ, hỗ trợ - help: giúp đỡ, hỗ trợ - encourage: động viên, khuyến khích - endorse: tán thành, ủng hộ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết