VIETNAMESE

cảm giác như là

cảm giác như, cảm nhận như, tưởng tượng như

ENGLISH

feel like

  
VERB

/fil laɪk/

sense of being, feeling as if

Cảm giác như là một trạng thái tâm lý, cảm giác một việc gì đó xảy ra hoặc được diễn tả như thể nó đang xảy ra, mặc dù thực tế không phải vậy.

Ví dụ

1.

Tôi cảm giác như là anh ta đang khóc.

I feel like he's crying.

2.

Bạn có cảm giác như là nơi này đang trở nên nóng hơn?

Do you feel like this place is getting hotter?

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "feel like" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - want: muốn, mong muốn - desire: khao khát, mong ước - crave: thèm muốn, khát khao - wish: hy vọng, ước ao - fancy: thích, ưa thích - yearn: khát khao, ao ước - long for: mong đợi, mong chờ