VIETNAMESE

chầm chậm

chậm rãi, từ từ

ENGLISH

slowly

  
ADV

/ˈsloʊli/

unhurriedly

Chầm chậm là chậm chạp, không nhanh.

Ví dụ

1.

Con rùa đang di chuyển chầm chậm qua đường.

The turtle was moving slowly across the road.

2.

Cô ấy nói chầm chậm để giúp người không phải là người bản ngữ hiểu cô ấy hơn.

She spoke slowly to help the non-native speaker understand her better.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "slowly" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - gradually : từ từ, dần dần - steadily : ổn định, đều đặn - leisurely : thoải mái, không vội vàng - languidly : chậm rãi, uể oải - ploddingly : chậm chạp, đầy mệt mỏi