VIETNAMESE

đi tiêm

ENGLISH

get injection

  
VERB

/gɛt ɪnˈʤɛkʃən/

Đi tiêm là việc truyền vào cơ thể những chất cần thiết nhằm kích thích hệ thống miễn dịch phát triển sự miễn dịch thích ứng đối với một căn bệnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy vẫn phải đi tiêm vào trán 9 tháng một lần.

She's still getting injections into her forehead every nine months.

2.

Tôi sẽ không cho phép anh ta đi tiêm.

I'm not going to allow him to get injections.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến đi tiêm: - to vaccinate (tiêm chủng) - dose (liều lượng) - distribute (phân phối) - phases of human trials (các giai đoạn thử nghiệm trên người)