VIETNAMESE
xét nghiệm sinh hóa
xét nghiệm sinh hóa máu
ENGLISH
biochemical test
/ˌbaɪoʊˈkɛməkəl tɛst/
blood chemistry test
Xét nghiệm sinh hóa là phương pháp kiểm tra sự hoạt động của các enzyme, chất đệm và chất dinh dưỡng trong máu để chẩn đoán và đánh giá sức khỏe.
Ví dụ
1.
Nhà khoa học đã tiến hành xét nghiệm sinh hóa để xác định sự hiện diện của một loại enzyme cụ thể.
The scientist conducted a biochemical test to determine the presence of a particular enzyme.
2.
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã tiến hành xét nghiệm sinh hóa trên mẫu máu để đo nồng độ glucose.
The lab technician ran a biochemical test on the blood sample to measure glucose levels.
Ghi chú
Gốc từ -bio- xuất phát từ từ bios trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “sự sống, cuộc đời, tuổi thọ” (“life, one's life, lifetime”). Các từ chứa gốc -bio-: - biochemistry (n): hóa sinh - biography (n): tiểu sử - biology (n): sinh học - biohazard (n): mối nguy hại sinh học - biodegradeable (adj): có thể phân hủy sinh học - biosphere (n): sinh quyển - biotechnology (n): công nghệ sinh học
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết