VIETNAMESE

chúc mừng trung thu

ENGLISH

happy mid-autumn festival

  
PHRASE

/ˈhæpi mɪd-ˈɔtəm ˈfɛstəvəl/

Chúc mừng trung thu là lời chúc mừng nhân dịp tết trung thu dành cho ai đó.

Ví dụ

1.

Chúc mừng trung thu! Hãy ăn một ít bánh trung thu nào.

Happy mid-autumn festival! Let's eat some mooncakes.

2.

Gia đình tôi nói chúc mừng trung thu với nhau.

My family said happy mid-autumn festival to each other.

Ghi chú

Một số cách để chúc mừng trung thu bằng tiếng Anh: - Happy Mid-Autumn Festival! (Chúc mừng Trung thu!) - Wishing you a joyful Mid-Autumn Festival! (Chúc bạn có một mùa Trung thu vui vẻ!) - May your Mid-Autumn Festival be filled with happiness and good fortune! (Hy vọng mùa Trung thu của bạn sẽ đầy niềm vui và may mắn!) - Enjoy the mooncakes and lanterns, and have a happy Mid-Autumn Festival! (Hãy thưởng thức bánh trung thu và đèn lồng, và chúc mừng mùa Trung thu!) - May your Mid-Autumn Festival be filled with love and laughter! (Hy vọng mùa Trung thu của bạn sẽ đầy tình yêu và tiếng cười!)