VIETNAMESE

trà xanh

chè xanh, chè

ENGLISH

green tea

  
NOUN

/ɡriːn tiː/

Trà xanh là một loại thức uống được làm từ lá của cây trà (Camellia sinensis), chưa trải qua quá trình lên men.

Ví dụ

1.

Trà xanh có vị đắng nhẹ, lẫn với chút vị ngọt và chát.

The green tea tasted slightly bitter, with a hint of sweetness and astringency.

2.

Mỗi buổi sáng, cô ấy dậy sớm và ủ 1 ấm trà xanh tươi để thưởng thức cùng với bữa sáng.

Every morning, she would wake up early and brew a fresh pot of green tea to enjoy with her breakfast.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm các thành ngữ/ cụm từ về 'tea' nha! + storm in a teacup: chuyện cỏn con nhưng bị làm quá Ví dụ: Tom and Becky are always arguing but it is never serious, just a storm in a teacup. (Tom và Becky lúc nào cũng cãi nhau nhưng chẳng phải về chuyện to lớn gì, chỉ là những chuyện cỏn con ấy mà.) + not for all the tea in China: dùng khi bạn muốn nói rằng "bạn sẽ không làm việc gì đó với bất cứ giá nào" Ví dụ: I won’t go out in this weather for all the tea in China. (Có chết tôi cũng ra ngoài vào cái thời tiết này." + not be your cup of tea: dùng khi bạn muốn nói rằng "cái gì đó không phải thứ bạn thích" Ví dụ: Sofia refused to go to the cinema with me because horror films are not her cup of tea. (Sofia từ chối lời mời đi xem phim với tôi vì cô ấy không thích phim kinh dị.) + spill the tea: tán gẫu và tiết lộ bí mật của người khác Ví dụ: Come on, spill the tea, what’s Rob’s new girlfriend like? (Thôi nào, nói cho mình biết đi, bạn gái của Rob trông như nào?)