VIETNAMESE

khỏe chứ

ENGLISH

how are you

  
PHRASE

/haʊ ɑr ju/

Khỏe chứ là 1 lời hỏi thăm của 1 người dành cho 1 người khác.

Ví dụ

1.

"Anh khỏe chứ, Michael?" cô ấy hỏi.

"How are you Michael?” she asked.

2.

Bruce, cháu khỏe chứ?

Bruce, how are you?

Ghi chú

Một số idioms liên quan đến chủ đề sức khỏe: - under the weather (cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu) - as right as rain (khỏe mạnh) - back on my feet (trở lại như trước, phục hồi trở lại) - as fit as a fiddle (khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng) - full of beans (cực kỳ khỏe mạnh) - bag of bones (rất gầy gò)