VIETNAMESE
binh phục
quân phục
ENGLISH
uniform
/ˈjunəˌfɔrm/
Binh phục là trang phục, đồng phục của binh lính, quân đội.
Ví dụ
1.
Bốn chiến sĩ mặc binh phục tiến lên ra hiệu cho xe kiểm tra.
Four soldiers in uniforms came forward and signaled the car for inspection.
2.
Chính trị gia này đã cố gắng tổ chức một cuộc diễu hành với sự tham gia của quân đội mặc cả binh phục quá khứ và hiện tại.
The politician attempted to organize a military-centered parade involving troops dressed in past and present uniforms.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số nghĩa khác nhau của từ uniform trong tiếng Anh nha! - Uniform (Đồng phục): Bộ trang phục giống nhau mà mọi người trong một nhóm hoặc tổ chức mặc để nhận biết và tạo sự đồng đều. Ví dụ: The students wore uniforms to school every day. (Học sinh mặc đồng phục khi đến trường hàng ngày.) - Uniform (Đồng nhất): Có sự giống nhau, không có sự khác biệt. Ví dụ: The houses in the neighborhood were built with uniform design and size. (Các ngôi nhà trong khu phố được xây dựng với thiết kế và kích thước đồng nhất.) - Uniform (Đồng dạng): Có một hình thức hoặc mẫu mã không thay đổi. Ví dụ: The artist used uniform brushstrokes to create a consistent texture in the painting. (Họa sĩ sử dụng những nét vẽ đồng dạng để tạo ra một cấu trúc màu sắc đồng đều trong bức tranh.) - Uniform (Cùng nhau, đồng loạt): Có sự thống nhất, hành động cùng một cách. Ví dụ: The team played with great uniformity and coordination. (Đội đã chơi với sự đồng đều và phối hợp tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết