VIETNAMESE

châm chích

ENGLISH

tingling

  
ADJ

/ˈtɪŋɡəlɪŋ/

Châm chích là cảm giác bị khó chịu, đau đớn như có vật gì chích vào da thịt.

Ví dụ

1.

Anh cảm thấy châm chích ở ngón chân.

He felt a tingling sensation in his toes.

2.

Cảm giác châm chích trong bụng khiến cô nhận ra mình đang lo lắng.

The tingling sensation in her stomach made her realize she was nervous.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "tingling" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - tickling : cào, gãi - prickling : cứng cựa, rát như kim đâm - stinging : cay, đau như bị châm