VIETNAMESE

người lơ ngơ

người thiếu hiểu biết, người mù tịt

ENGLISH

clueless person

  
NOUN

/ˈkluləs ˈpɜrsən/

ignorant, unaware

Người lơ ngơ là người thiếu kiến thức, thông tin hoặc sự hiểu biết về một vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Người lơ ngơ không biết chuyện gì đang xảy ra.

The clueless person had no idea what was going on.

2.

Khách du lịch là một người lơ ngơ và đã bị lạc trong thành phố.

The tourist was a clueless person who got lost in the city.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "clueless person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - ignorant person: người ngu dốt - naive person: người ngây thơ, nai tơ - uninformed person: người không biết nhiều thông tin, người thiếu kiến thức - unaware person: người không biết, người không nhận thức được - oblivious person: người không để ý, người mờ nhạt - confused person: người bối rối, người lúng túng - clumsy person: người vụng về, người cồng kềnh - incompetent person: người không đủ năng lực, người không có khả năng - foolish person: người ngu xuẩn, người dại dột - dumb person: người ngu đần, người ngốc nghếch