VIETNAMESE

chuyên môn

ENGLISH

speciality

  
NOUN

/speʃ.iˈæl.ə.ti/

Chuyên môn là những kỹ năng, kiến thức đã được đào tạo và việc áp dụng những kỹ năng đó một cách đầy đủ và bài bản vào một ngành nghề, lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Chuyên môn của Mark là chụp ảnh ban đêm.

Mark's speciality was night photography.

2.

Biết được điểm yếu của mọi người và khai thác chúng một cách không biết xấu hổ là chuyên môn của cô.

Knowing people’s weaknesses, and exploiting them shamelessly, was her speciality.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến chuyên môn: - skill (kỹ năng) - degree (bằng cấp) - knowledge (kiến thức) - well-educated (được đào tạo bài bản) - expert/ specialist (chuyên gia)