VIETNAMESE
chán chưa
chưa hứng thú, chưa thỏa mãn
ENGLISH
are you bored?
/ɑr ju bɔrd?/
still bored, not interested yet
Chán chưa là là câu hỏi ai đó đã chán việc gì/cái gì chưa.
Ví dụ
1.
"Bạn chán chưa?" anh hỏi, nhận thấy sự thiếu nhiệt tình của cô.
"Are you bored?" he asked, noticing her lack of enthusiasm.
2.
Cô hỏi anh "Anh chán chưa?".
She asked him "are you bored?".
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "bored" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - uninterested : không quan tâm, không hứng thú - dull : nhàm chán, buồn tẻ - monotonous : đơn điệu, tẻ nhạt - tedious : tẻ nhạt, nhàm chán - unstimulated : không được kích thích, không được khuyến khí
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết