VIETNAMESE
xuất viện
ra viện
ENGLISH
hospital discharge
/ˈhɑˌspɪtəl dɪsˈʧɑrʤ/
hospital release
Xuất viện là quá trình cho bệnh nhân ra khỏi bệnh viện sau khi đã hồi phục hoàn toàn hoặc được chuyển tới các cơ sở y tế khác để tiếp tục điều trị.
Ví dụ
1.
Bệnh nhân được hẹn xuất viện vào ngày mai.
The patient is scheduled for hospital discharge tomorrow.
2.
Bệnh viện yêu cầu phải có người nhà trong quá trình làm thủ tục xuất viện.
The hospital requires a family member to be present during the hospital discharge process.
Ghi chú
Có bao nhiêu loại bệnh viện khác nhau? Chúng được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh nhỉ? Tìm hiểu ngay thôi! - Hospital(n): Bệnh Viện - Mental hospital: Bệnh Viện tâm thần - General hospital: Bệnh Viện đa khoa - Field hospital: Bệnh Viện dã chiến - Nursing home: Bệnh Viện dưỡng lão - Cottage hospital: Bệnh Viện tuyến dưới - Orthopedic hospital: Bệnh Viện chỉnh hình - Children hospital: Bệnh Viện nhi - Dermatology hospital: Bệnh Viện da liễu - Maternity hospital: Bệnh Viện phụ sản
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết