VIETNAMESE

chín chắn

ENGLISH

prudent

  
ADJ

/ˈprudənt/

Chín chắn là đứng đắn, thận trọng, biết suy nghĩ cẩn thận, không bộp chộp.

Ví dụ

1.

Tiết kiệm một số tiền cho một ngày mưa là việc làm chín chắn.

It's always prudent to save some money for a rainy day.

2.

Cô ấy đã đưa ra quyết định chín chắn là đội mũ bảo hiểm khi đạp xe.

She made the prudent decision to wear a helmet while riding her bike.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "prudent" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - cautious: thận trọng. - careful: cẩn thận. - sensible: có lý, thông minh. - judicious: khôn ngoan, sáng suốt. - wise: khôn ngoan, thông thái. - circumspect: cẩn thận, thận trọng.