VIETNAMESE

người thích trồng cây

người yêu cây cối

ENGLISH

plant enthusiast

  
NOUN

/plænt ɛnˈθuziˌæst/

plant lover, gardener

Người thích trồng cây là người có sở thích trồng cây, chăm sóc cây cối và thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một người thích trồng cây và có một khu vườn đầy đủ các loại cây khác nhau.

She is a plant enthusiast and has a garden full of different plants.

2.

Là người thích trồng cây, anh biết cách chăm sóc các loại cây khác nhau.

As a plant enthusiast, he knows how to take care of different types of plants.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "plant enthusiast" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - botanist: nhà thực vật học - gardener: người làm vườn - horticulturist: chuyên gia trồng cây - flora lover: người yêu thích thực vật học - plant lover: người yêu thích cây cối - green thumb: người có khả năng trồng cây tốt - plant collector: người sưu tầm cây cối.