VIETNAMESE
người vô tâm
ENGLISH
heartless person
/ˈhɑrtləs ˈpɜrsən/
cold-hearted person
Người vô tâm là người không quan tâm đến cảm xúc và nỗi đau của người khác.
Ví dụ
1.
Anh ta tỏ ra không thương cảm với người bị thương, chứng tỏ là một người vô tâm.
He showed no sympathy for the injured, proving to be a heartless person.
2.
Người vô tâm cười trên nỗi bất hạnh của người khác.
The heartless person laughed at the misfortune of others.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt heartless vs disheartened: - Heartless (vô tâm) mô tả một người hay hành động thiếu lòng trắc ẩn, không có tình cảm, không quan tâm đến cảm xúc và nỗi đau của người khác. Ví dụ: She is known for her heartless treatment of animals. (Cô ấy nổi tiếng với cách đối xử vô tâm với động vật.) - Disheartened (thất vọng, mất lòng tin) chỉ trạng thái tâm trạng khi cảm thấy nản lòng, mất đi lòng tin và động lực do trải qua thất bại, khó khăn hoặc thất vọng. Ví dụ: The team was disheartened after losing the championship game. (Đội bóng cảm thấy thất vọng sau khi thua trận chung kết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết