VIETNAMESE

người lờ đờ

ENGLISH

sluggish person

  
NOUN

/ˈslʌɡɪʃ ˈpɜrsən/

Người lờ đờ là người lững đững, chậm chạp, uể oải

Ví dụ

1.

Người lờ đờ mất nhiều thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.

The sluggish person took forever to finish the task.

2.

Người lờ đờ cảm thấy không có động lực để làm bất cứ điều gì.

The sluggish person felt unmotivated to do anything.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt lethargic (lơ đãng) và sluggish (lờ đờ, chậm chạp) nhé! - Lethargic và sluggish thường được sử dụng thay thế cho nhau để mô tả ai đó thiếu năng lượng hoặc nhiệt tình. Tuy nhiên, có một số khác biệt nhỏ giữa hai từ: - "lethargic" thường mô tả một người cảm thấy buồn ngủ, mệt mỏi và thiếu động lực để làm bất cứ điều gì. điều này có thể là do bệnh tật hoặc trạng thái tinh thần như trầm cảm. - "sluggish" thường mô tả một người chậm chạp hoặc có thời gian phản ứng chậm. Nó cũng có thể mô tả một người thiếu năng lượng hoặc sự nhiệt tình nhưng không có cùng nét nghĩa buồn ngủ của từ "lethargic".