VIETNAMESE

người đồng tính

ENGLISH

homosexual

  
NOUN

/ˌhoʊmoʊˈsɛkˌʃʌwəl/

gay, lesbian

Người đồng tính là những người được hấp dẫn bởi những người đồng giới.

Ví dụ

1.

Học sinh mới ở trường bị bắt nạt vì anh ta là người đồng tính công khai.

The new student at school was bullied because he was openly homosexual.

2.

Jack đã công khai mình là người đồng tính với gia đình và bạn bè vào năm ngoái.

Jack came out as homosexual to his family and friends last year.

Ghi chú

Khác với người đồng tính (homosexual), những người dị tính gọi là heterosexual. Một số từ vựng về cộng đồng LGBTQIA+: - gay (đồng tính nam) - lesbian (đồng tính nữ) - transgender (chuyển giới) - queer (là một từ gọi chung cho những người không phải là thẳng/straight) - bisexual (có cảm xúc yêu đương với cả nam lẫn nữ) - asexual (người vô tính) - intersex (liên giới tính)