VIETNAMESE

xin lỗi tôi nhầm

ENGLISH

Sorry, my mistake

  
PHRASE

/ˈsɑri, maɪ mɪsˈteɪk/

apologize for being wrong

Xin lỗi tôi nhầm là lời xin lỗi khi bạn đã hiểu sai hoặc nhầm lẫn thông tin.

Ví dụ

1.

Xin lỗi tôi nhầm.

Sorry, my mistake.

2.

Tôi nói với cô ấy "Xin lỗi tôi nhầm. Tôi sẽ sửa nó sau."

I told her "Sorry, my mistake. I'll correct it later."

Ghi chú

Một số cách phổ biến để nói "xin lỗi tôi nhầm" bằng tiếng Anh: - I apologize, it was my mistake. (Tôi xin lỗi, đó là lỗi của tôi.) - My apologies, I was wrong about that. (Thành thật xin lỗi, tôi đã sai về điều đó.) - I'm sorry, I misspoke/misjudged/miscalculated. (Tôi xin lỗi, tôi đã nói/lầm/đếm sai.) - It's my fault, I take full responsibility. (Đó là lỗi của tôi, tôi chịu hoàn toàn trách nhiệm.) - Sorry, I didn't mean to mislead you. (Xin lỗi, tôi không có ý dụ dỗ bạn.) - That was my error, I'll make it right. (Đó là sai lầm của tôi, tôi sẽ sửa lại.) - I'm sorry, I was mistaken. (Tôi xin lỗi, tôi đã nhầm.)