VIETNAMESE

cảm thấy thông cảm cho

đồng cảm, thấu hiểu

ENGLISH

feel sympathetic toward

  
VERB

/fil ˌsɪmpəˈθɛtɪk təˈwɔrd/

compassionate, understanding

Cảm thấy thông cảm cho có cảm giác hiểu và đồng cảm với cảm xúc hoặc tình huống của người khác.

Ví dụ

1.

Tôi cảm thấy thông cảm cho những người bị mất nhà cửa trong thiên tai.

I feel sympathetic towards people who have lost their homes in natural disasters.

2.

Xem một bộ phim buồn có thể khiến tôi cảm thấy thông cảm cho cuộc đấu tranh của các nhân vật.

Watching a sad movie can make me feel sympathetic toward the characters' struggles.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh nhé! - I feel + adjective: Tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: I feel happy today. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.) - I'm + adjective: Tôi đang cảm thấy + tính từ Ví dụ: I'm tired. (Tôi đang mệt.) - I'm so + adjective: Tôi rất + tính từ Ví dụ: I'm so excited about the concert. (Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.) - It makes me feel + adjective: Điều gì/ai đó làm cho tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: His jokes make me feel happy. (Những trò đùa của anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc.) - I can't believe + noun/verb phrase: Câu này dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc khó tin. Ví dụ: I can't believe she won the race. (Tôi không thể tin cô ấy đã thắng cuộc đua.) - What a + adjective + noun/verb phrase!: Câu này dùng để bày tỏ những cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: What a beautiful sunset! (Cảnh hoàng hôn đẹp quá!) - I love/hate + noun/verb phrase: Đây là một cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.) - That's + adjective: Câu này dùng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một thứ gì đó. Ví dụ: That's amazing! (Thật tuyệt vời!).