VIETNAMESE

người sáng tạo nội dung

nhà sản xuất nội dung

ENGLISH

content creator

  
NOUN

/ˈkɑntɛnt kriˈeɪtər/

content producer, digital creator

Người sáng tạo nội dung là người có khả năng sáng tạo và sản xuất nội dung độc đáo, đa dạng, thu hút sự quan tâm của người khác, phục vụ cho mục đích giải trí hoặc giáo dục.

Ví dụ

1.

Cô ấy là người sáng tạo nội dung và đăng bài hàng ngày trên mạng xã hội.

She is a content creator and posts daily on social media.

2.

Là một người sáng tạo nội dung, anh ấy biết cách tạo ra những video hấp dẫn.

Being a content creator, he knows how to make engaging videos.

Ghi chú

Một số từ liên quan tới với "content creator" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - digital creator: người tạo nội dung số - content producer: nhà sản xuất nội dung - content provider: nhà cung cấp nội dung - influencer: người ảnh hưởng - social media creator: người tạo nội dung trên mạng xã hội - online personality: cá nhân trực tuyến - creative content developer: nhà phát triển nội dung sáng tạo.