VIETNAMESE

đảng phái

chính đảng, đảng

ENGLISH

party

  
NOUN

/ˈpɑrti/

Đảng phái là một nhóm tổ chức hoặc cá nhân có các quan điểm, mục tiêu và sự phân biệt chính trị riêng biệt, hoạt động để đạt được quyền lực chính trị và thúc đẩy các chính sách theo hướng mà họ ủng hộ.

Ví dụ

1.

Đảng phái chính trị đã tổ chức một sự kiện gây quỹ.

The political party organized a fundraising event.

2.

Đảng phái chính trị đã giành được đa số trong cuộc bầu cử.

The political party won the majority in the election.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các cách sử dụng khác nhau của "party" khi là danh từ (noun) bạn nhé! 1. party: bữa tiệc VD: The wedding party last night was awesome. (Bữa tiệc cưới tối qua thật tuyệt vời.) 2. party: phe, đảng phái VD: They are trying to persuade me to be on their side in this debate, but I am not with either of the parties. (Họ đang cố gắng thuyết phục tôi về phía của họ trong cuộc tranh luận này, nhưng tôi chẳng theo phe nào cả.) The United States has two political parties, the Democratic and the Republican. (Mỹ có hai đảng phái chính trị, đảng Dân Chủ và đảng Cộng Hòa.)