VIETNAMESE
người hướng trung
ENGLISH
ambivert
/ˈæmbɪvɜrt/
Người hướng trung là người có tính cách trung tính hoặc đa chiều, tức là họ có thể có tính cách hướng nội và cũng có thể trở nên năng động và hướng ngoại, thường không thuộc vào phân loại người nội tâm hoặc người hướng ngoại một cách rõ ràng.
Ví dụ
1.
Cô ấy không hẳn là người hướng ngoại hay hướng nội, cô ấy giống một người hướng trung hơn.
She's not exactly an extrovert or an introvert, she's more of an ambivert.
2.
Là một người hướng trung, Sarah thích giao lưu nhưng cũng coi trọng thời gian ở một mình.
Being an ambivert, Sarah enjoys socializing but also values her alone time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt extrovert, introvert, ambivert nhé! - Extrovert, introvert và ambivert là các thuật ngữ được sử dụng trong tâm lý học để mô tả các loại tính cách khác nhau dựa trên xu hướng xã hội của một người. Dưới đây là một giải thích ngắn gọn về mỗi loại: - Extrovert: Là người thích giao tiếp, hoạt bát, được nạp năng lượng bởi sự hiện diện của những người khác. Họ thường thích gặp gỡ những người mới, tham gia hoạt động xã hội và trở thành trung tâm chú ý. Người extrovert thường được miêu tả là người "hướng ngoại" yêu thích tương tác với những người khác. - Introvert: Là người hơi kín đáo, nghĩ nhiều, thích ở một mình hoặc trong môi trường yên tĩnh hơn. Họ thường cảm thấy thoải mái hơn trong các tình huống xã hội nhỏ hơn hoặc trong cuộc đối thoại một-một, và có thể cảm thấy khó chịu trong những nhóm lớn hoặc môi trường ồn ào. Người introvert thường được miêu tả là có tính cách suy nghĩ và cẩn trọng hơn so với những người hướng ngoại. - Ambivert: Là người nằm giữa hướng ngoại và nội tâm. Họ có tính cách của cả hai loại và có thể chuyển đổi giữa việc hướng ngoại và kín đáo tùy thuộc vào tình huống. Ambivert có thể thích giao tiếp và được nạp năng lượng bởi sự hiện diện của những người khác, nhưng cũng cần thời gian một mình để nạp lại năng lượng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết