VIETNAMESE

người lập dị

người kỳ dị, người lạ lùng

ENGLISH

weirdo

  
NOUN

/ˈwɪrdoʊ/

oddball

Người lập dị là người có những hành vi, suy nghĩ hoặc lối sống kỳ quặc, khác thường so với phổ thông.

Ví dụ

1.

Người lập dị mặc áo choàng và cầm đũa phép đến trường.

The weirdo wore a cloak and carried a wand to school.

2.

Anh họ của John là một người lập dị, người sưu tập côn trùng như một sở thích.

John's cousin is a weirdo who collects insects as a hobby.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "weirdo" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - eccentric person: người kỳ quặc - unconventional person: người phi truyền thống - odd person/oddball: người kỳ lạ - peculiar person: người đặc biệt, kỳ quặc - offbeat person: người lạ lùng, khác biệt - weiro: người kỳ quặc - nonconformist: người không tuân theo quy chuẩn, chống đối quy chuẩn