VIETNAMESE

niềm vui mỗi ngày

ENGLISH

every day joy

  
NOUN

/ˈɛvəri deɪ ʤɔɪ/

Niềm vui mỗi ngày là sự vui vẻ, hạnh phúc từ những thứ đơn giản, nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Ngắm hoàng hôn là một niềm vui mỗi ngày rất đơn giản đối với cô ấy.

Watching the sunset was a simple every day joy for her.

2.

Cậu bé tìm thấy niềm vui mỗi ngày khi chơi với chú chó của mình trong công viên.

The young boy found every day joy in playing with his dog in the park.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt joy vs happiness nhé! - Joy là cảm giác hạnh phúc và sung sướng nội tâm, thường do những trải nghiệm tinh thần tốt, có tính tạm thời và không bị ảnh hưởng bởi các tác động bên ngoài. Ví dụ: She felt a sense of joy while watching the sunset over the ocean. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi ngắm hoàng hôn trên đại dương.) - Happiness là trạng thái hạnh phúc bền vững, đó là sự hài lòng và đầy đủ trong cuộc sống, thường do những yếu tố bên trong và thể hiện ra bên ngoài qua việc cảm thấy hài lòng và thoả mãn. Ví dụ: He found true happiness in his family and friends. (Anh ta tìm thấy hạnh phúc thật sự trong gia đình và bạn bè của mình.)