VIETNAMESE

cảm thấy khó chịu

bất tiện, không thoải mái

ENGLISH

feel uncomfortable

  
VERB

/fil ənˈkʌmfərtəbəl/

uneasy, unpleasant

Cảm thấy khó chịu là có trạng thái cảm xúc không thoải mái, bực bội hoặc không hài lòng về một tình huống hoặc trải nghiệm nào đó.

Ví dụ

1.

Mang giày chật có thể khiến chân tôi cảm thấy khó chịu.

Wearing tight shoes can make my feet feel uncomfortable.

2.

Anh ấy cảm thấy khó chịu khi sếp của anh ấy đưa ra nhận xét không phù hợp trong cuộc họp.

He felt uncomfortable when his boss made an inappropriate comment during the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh nhé! - I feel + adjective: Tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: I feel happy today. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.) - I'm + adjective: Tôi đang cảm thấy + tính từ Ví dụ: I'm tired. (Tôi đang mệt.) I'm so + adjective: Tôi rất + tính từ Ví dụ: I'm so excited about the concert. (Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.) - It makes me feel + adjective: Điều gì/ai đó làm cho tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: His jokes make me feel happy. (Những trò đùa của anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc.) - I can't believe + noun/verb phrase: Câu này dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc khó tin. Ví dụ: I can't believe she won the race. (Tôi không thể tin cô ấy đã thắng cuộc đua.) - What a + adjective + noun/verb phrase!: Câu này dùng để bày tỏ những cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: What a beautiful sunset! (Cảnh hoàng hôn đẹp quá!) - I love/hate + noun/verb phrase: Đây là một cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.) - That's + adjective: Câu này dùng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một thứ gì đó. Ví dụ: That's amazing! (Thật tuyệt vời!).