VIETNAMESE

biểu hiện bệnh

triệu chứng thực thể

ENGLISH

sign

  
NOUN

/saɪn/

Biểu hiện bệnh là các dấu hiệu khách quan và có thể được ghi nhận bằng các phương pháp y khoa, như đo nhiệt độ, đo huyết áp, xem xét kết quả xét nghiệm, hoặc quan sát dấu hiệu ngoại da.

Ví dụ

1.

Thở nhanh và thở khò khè là những biểu hiện bệnh rõ ràng của một cơn hen suyễn.

The rapid breathing and wheezing were clear signs of an asthma attack.

2.

Phát ban và sưng hạch bạch huyết là những biểu hiện bệnh ban đầu của phản ứng dị ứng.

The presence of a rash and swollen lymph nodes are early signs of an allergic reaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt sign và sympton nhé! - Sign (Biểu hiện bệnh / triệu chứng thực thể): Là những biểu hiện khách quan và quan sát được của một bệnh hoặc tình trạng sức khỏe, có thể được ghi nhận bởi người khác như nhà điều dưỡng hay bác sĩ. Chúng là các tín hiệu hướng tới một vấn đề sức khỏe cụ thể. Ví dụ: "The fever and cough are signs of a respiratory infection." (Sốt và ho là những biển hiện bệnh của nhiễm trùng đường hô hấp.) - Symptom (Triệu chứng / triệu chứng cơ năng): Là những biểu hiện hoặc cảm giác không bình thường mà người bệnh cảm nhận và báo cáo. Chúng là các trạng thái chủ quan mà người bệnh mô tả về cảm giác của mình. Ví dụ: "The headache and nausea are common symptoms of a migraine." (Đau đầu và buồn nôn là những triệu chứng thường gặp của cơn đau nửa đầu.) * Lưu ý rằng "sign" là những biểu hiện khách quan có thể được quan sát, trong khi "symptom" là những trạng thái chủ quan mà người bệnh trải qua và báo cáo.