VIETNAMESE

bong võng mạc

ENGLISH

retinal detachment

  
NOUN

/ˈrɛtənəl dɪˈtæʧmənt/

Bong võng mạc là hiện tượng lớp võng mạc thần kinh bị tách ra khỏi lớp mô nuôi dưỡng phía bên dưới khiến việc cung cấp dinh dưỡng bị gián đoạn.

Ví dụ

1.

Bong võng mạc ngày càng trở nên phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi do sử dụng điện thoại di động quá nhiều.

Retinal detachment has become increasingly more common in young people due to excessive cell phone use.

2.

Bệnh tăng nhãn áp có thể dẫn đến bong võng mạc, teo dây thần kinh thị giác và mất thị lực hoàn toàn.

Glaucoma can lead to retinal detachment, optic nerve atrophy, and complete loss of vision.

Ghi chú

Retinal detachment (bong võng mạc) occurs when the retina (lớp võng mạc) separates (tách khỏi) from the underlying tissue (lớp mô dưới). It is a serious condition that may lead to vision loss or blindness (mất thị lực hoặc mù lòa) if not treated promptly. Risk factors include aging (tuổi già), eye injury (chấn thương mắt), and certain eye conditions (bệnh mắt đặc biệt). Immediate medical attention (chú ý y tế ngay lập tức) is crucial to prevent permanent damage (hư hại vĩnh viễn) and preserve vision (bảo vệ thị lực).