VIETNAMESE

quyết định đúng đắn

ENGLISH

right decision

  
NOUN

/raɪt dɪˈsɪʒən/

right choice

Quyết định đúng đắn là quyết định được coi là đúng, hợp lý và phù hợp với tình huống, mục tiêu hoặc nguyên tắc xét đến.

Ví dụ

1.

Đó là một lựa chọn khó khăn, nhưng cuối cùng anh ấy đã đưa ra quyết định đúng đắn khi đặt hạnh phúc gia đình lên trên nguyện vọng nghề nghiệp của mình.

It was a difficult choice, but he ultimately made the right decision to prioritize his family's well-being over his career aspirations.

2.

Bất chấp những thách thức, cô đã có quyết định đúng đắn khi theo đuổi đam mê và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.

Despite the challenges, she made the right decision to pursue her passion and start her own business.

Ghi chú

Một số collocations với decision: - hình thành quyết định (form a decision): He warned that it was time to form some tough decisions about the library service. (Ông cảnh báo rằng đã đến lúc phải đưa ra một số quyết định khó khăn về dịch vụ thư viện.) - đưa ra quyết định (make a decision): Editors can make decisions and take action whether they are in the office or outside it. (Biên tập viên có thể đưa ra quyết định và thực hiện hành động cho dù họ đang ở trong văn phòng hay bên ngoài văn phòng.)