VIETNAMESE

cay độc

ENGLISH

malicious

  
ADJ

/məˈlɪʃəs/

Cay độc là rất ác ý, nham hiểm.

Ví dụ

1.

Anh ta có một nụ cười cay độc trên khuôn mặt của mình.

He had a malicious grin on his face.

2.

Cô ấy đã đưa ra một nhận xét cay độc về công việc của đồng nghiệp mình.

She made a malicious comment about her colleague's work.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "malicious" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - malevolent : ác ý, xấu xa - spiteful : đầy thù hận, đầy căm phẫn - vindictive : thù dai, trả thù - venomous : độc ác, độc hại - wicked : ác độc, xấu xa - evil : độc ác, xấu xa - maleficent : ác độc, độc ác.