VIETNAMESE

người yêu sách

ENGLISH

bibliophile

  
NOUN

/ˈbɪb.li.oʊ.faɪl/

book lover

Người yêu sách là người đam mê đọc sách, có thể tìm hiểu và học hỏi từ sách.

Ví dụ

1.

Thư viện là ngôi nhà thứ hai của những người yêu sách, xung quanh là sách.

The library was a second home to the bibliophile, surrounded by books.

2.

Bộ sưu tập phong phú của người yêu sách bao gồm những cuốn sách cổ và quý hiếm.

The bibliophile's extensive collection included rare and antique books.

Ghi chú

Hậu tố (suffix) "-phile" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là "người yêu, người hâm mộ của cái gì đó". Dưới đây là một số từ có hậu tố "-phile": - Bibliophile: Người đam mê sách, người yêu sách. - Anglophile: Người yêu thích và hâm mộ nền văn hóa và lịch sử Anh. - Francophile: Người yêu thích và hâm mộ nền văn hóa và lịch sử Pháp. - Audiophile: Người đam mê âm thanh, người yêu thích và chú trọng đến chất lượng âm thanh. - Cinephile: Người đam mê điện ảnh, người yêu thích và quan tâm đến điện ảnh. - Technophile: Người đam mê công nghệ, người yêu thích và hứng thú với các công nghệ mới. - Oenophile: Người yêu thích rượu vang, người có kiến thức và niềm đam mê về rượu vang.