VIETNAMESE

xét nghiệm

"xét nghiệm y học xét nghiệm phòng lab"

ENGLISH

test

  
NOUN

/test/

"medical test lab test"

Xét nghiệm là quá trình kiểm tra và đánh giá sức khỏe của bệnh nhân thông qua các phương pháp như kiểm tra máu, nước tiểu, siêu âm, nội soi và các phương pháp khác.

Ví dụ

1.

Các bác sĩ đã thực hiện một số xét nghiệm để tìm hiểu về bệnh của cô ấy.

The doctors have done some tests to find out what's wrong with her.

2.

Emma có kết quả xét nghiệm dương tính.

Emma received a positive test result.

Ghi chú

Một số idiom với test: - the acid test: một cuộc thử thách gay go để quyết định giá trị thực sự của một người hay một điều gì Ví dụ: The first game of the season will be an acid test of the team's head new coach. (Trận đấu đầu tiên của mùa giải sẽ là một cuộc thử thách gay go đối với huấn luyện viên trưởng mới của đội.) - stand the test of time: hoạt động, làm việc hoặc chịu đựng trong một khoảng thời gian dài Ví dụ: Which songs from the last year will stand the test of time? (Những bài hát nào từ năm ngoái sẽ chịu được thử thách của thời gian?) - test the water(s): làm điều gì đó nhằm mục đích thử nghiệm trước khi chính thức làm thật Ví dụ: You better test the waters before you fully commit to that plan. (Bạn nên thử nghiệm trước khi hoàn toàn thực hiện theo kế hoạch đó.)