VIETNAMESE
có tầm nhìn
có tầm nhìn xa, có tầm nhìn chiến lược
ENGLISH
visionary
/ˈvɪʒəˌnɛri/
Có tầm nhìn là khả năng nhìn xa, tìm hiểu, suy nghĩ về tương lai.
Ví dụ
1.
Steve Jobs là một người có tầm nhìn xa trông rộng đã cách mạng hóa ngành công nghệ.
Steve Jobs was a visionary person who revolutionized the tech industry.
2.
Nhà lãnh đạo có tầm nhìn đã truyền cảm hứng cho nhóm của họ để tạo ra một cái gì đó mới mẻ và sáng tạo.
The visionary leader inspired their team to create something new and innovative.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "visionary" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - dreamer: người mơ mộng - idealist: người lý tưởng - seer: nhà tiên tri - prophet: tiên tri - futurist: nhà tương lai học - innovator: nhà đổi mới - trailblazer: người mở đường - pioneer: người tiên phong.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết