VIETNAMESE
xét nghiệm covid
xét nghiệm COVID-19
ENGLISH
covid test
/ˌkoʊ.vɪd test/
COVID-19 test
Xét nghiệm covid là xét nghiệm để xác định có nhiễm virus SARS-CoV-2 hay không.
Ví dụ
1.
Họ phải xét nghiệm covid khi trở về từ Trung Quốc.
They had to take the covid test on returning from China.
2.
Bất kỳ kết quả xét nghiệm covid dương tính nào đều cho thấy vi-rút đã được phát hiện và bạn đã nhiễm bệnh.
Any positive covid test result means the virus was detected and you have an infection.
Ghi chú
Trong đại dịch COVID-19, chúng ta đã rất quen thuộc với các từ chỉ việc không tụ tập đông người như social distancing, quarantine và lockdown. Cùng DOL phân biệt 3 từ này nhé! - social distancing: là giãn cách/cách ly xã hội hay hạn chế giao tiếp xã hội, tất cả mọi người được khuyến cáo ở nhà, hạn chế tiếp xúc với nhau nhằm ngăn sự lây lan của dịch bệnh Ví dụ: They are not social distancing. (Họ không thực hiện giãn cách xã hội.) - quarantine: là sự cách ly những người xét nghiệm dương tính với covid, hoặc chưa có triệu chứng nhiễm bệnh, tuy nhiên đã có thể có tiếp xúc với người nhiễm bệnh Ví dụ: I had to quarantine when I returned from overseas. (Tôi phải cách ly khi trở về từ nước ngoài.) - lockdown: là sự phong tỏa hoặc đóng cửa một khu vực nào đó (thông thường là do nhà chức trách, cầm quyền ra lệnh) Ví dụ: We can't go out, we are still in lockdown. (Chúng tôi không thể ra ngoài, chúng tôi vẫn đang bị phong tỏa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết