VIETNAMESE

người vĩ đại

người nổi tiếng

ENGLISH

great person

  
NOUN

/ɡreɪt ˈpɜrsən/

notable person

Người vĩ đại là người có thành tựu xuất sắc, tài năng, lòng dũng cảm, hoặc ảnh hưởng sâu sắc lên xã hội hoặc lịch sử.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một người vĩ đại luôn vượt lên trên tất cả để giúp đỡ người khác.

She is a great person who always goes above and beyond to help others.

2.

Giải thưởng được trao để tôn vinh những đóng góp của bà với tư cách là một người vĩ đại trong xã hội.

The award was given to honor her contributions as a great person in society.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "great": - Nếu "great" được sử dụng như tính từ, nó có nghĩa là lớn, vĩ đại, xuất sắc hoặc tuyệt vời. Ví dụ: "He is a great leader admired by many." (Anh ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại được nhiều người ngưỡng mộ.) - "Great" cũng có thể có nghĩa là quan trọng, nổi bật hoặc đáng kể. Ví dụ: "Education plays a great role in shaping the future of a society." (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của một xã hội.) - Nếu "great" được sử dụng như một phó từ, nó có thể có nghĩa là rất, cực kỳ hoặc vô cùng. Ví dụ: "She sings great and has a beautiful voice." (Cô ấy hát rất hay và có giọng hát đẹp.) - "Great" cũng có thể có nghĩa là rộng lớn hoặc bao gồm nhiều thứ. Ví dụ: "The great outdoors offers endless opportunities for adventure." (Tự nhiên rộng lớn mang đến vô số cơ hội cho cuộc phiêu lưu.) - Từ "great" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ người nổi tiếng hoặc quan trọng. Ví dụ: "He is one of the greats of the music industry." (Anh ấy là một trong những người nổi tiếng trong ngành âm nhạc.)