VIETNAMESE

người đãng trí

Người hay quên

ENGLISH

absent-minded person

  
NOUN

/ˈæbsənt-ˈmaɪndəd ˈpɜrsən/

forgetful person

Người đãng trí là người có xu hướng bị lãng phí thời gian và không tập trung vào công việc hoặc nhiệm vụ đang được thực hiện, dễ dàng bị phân tâm và mất tập trung khi làm việc, dẫn đến hiệu suất làm việc kém và chậm chạp.

Ví dụ

1.

Người đãng trí quên tắt bếp.

The absent-minded person forgot to turn off the stove.

2.

Người đãng trí này đã đánh mất chìa khóa ô tô lần thứ ba trong tuần này.

This absent-minded person already lost his car keys for the third time this week.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "absent-minded person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - forgetful person: người hay quên - absent-minded individual: người hay vô tình, lơ đãng - scatterbrained person: người hay suy nghĩ lung tung, không tập trung - space cadet: người hư không, tinh thần bị lạc - airhead: người đầu óc rỗng tuếch - daydreamer: người mơ mộng suốt ngày, không chú ý đến việc xung quanh - distracted person: người hay bị phân tâm, không tập trung vào chuyện đang làm.