VIETNAMESE

chấn thương phần mềm

ENGLISH

soft-tissue injury

  
NOUN

/sɑft-ˈtɪsˌju ˈɪnʤəri/

Chấn thương phần mềm là hoạt động quá mức xảy ra đối với cơ, gân hoặc dây chằng.

Ví dụ

1.

Chấn thương phần mềm (STI) là khi tình trạng tổn thương hoặc lạm dụng quá mức xảy ra đối với cơ, gân hoặc dây chằng.

Soft tissue injuries (STI) are when trauma or overuse occurs to muscles, tendons or ligaments.

2.

Chấn thương phần mềm có thể gây ra gián đoạn nghiêm trọng cho cuộc sống hàng ngày.

Soft-tissue injuries can cause a major disruption to everyday life.

Ghi chú

Một số ngành nghiên cứu Y khoa phổ biến: - anatomy: giải phẫu - neurology: thần kinh học - cardiology: bệnh học tim - orthopaedics: chỉnh hình - dermatology: da liễu