VIETNAMESE

bọc nước trên da

bóng nước trên da, vết phồng

ENGLISH

blister

  
NOUN

/ˈblɪstər/

bulla

Bọc nước trên da là những sang thương nổi trên bề mặt da, chứa đầy dịch bên trong. Bọc nước khiến người bệnh khó chịu, đau đớn.

Ví dụ

1.

Tôi luôn bị bọc nước trên da sau khi thử giày mới.

New shoes always give me blisters.

2.

Thuốc kháng vi-rút có thể giảm đau và giúp bọc nước trên da lành lại, đặc biệt nếu được dùng ngay khi các triệu chứng xuất hiện.

Antiviral drugs can reduce pain and help blisters to heal particularly if taken as soon as symptoms appear.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những loại vết thương trên da nhé! - Rash - Phát ban Ví dụ: The child developed a rash after eating strawberries. (Đứa trẻ bị phát ban sau khi ăn dâu tây. - Blister - Vết sưng nước) Ví dụ: She got a blister on her heel from wearing new shoes. (Cô ấy bị vết sưng nước ở gót chân do mang giày mới.) - Bruise - Vết thâm tím Ví dụ: He had a bruise on his arm after falling off his bike. (Anh ấy bị vết thâm tím trên cánh tay sau khi ngã từ chiếc xe đạp.) - Eczema - Chàm Ví dụ: The baby's eczema flared up after exposure to certain allergens. (Da chàm của em bé trở nên trầm trọng sau khi tiếp xúc với một số chất gây dị ứng.) - Ulcer - Loét Ví dụ: The diabetic patient had a foot ulcer that required medical attention. (Bệnh nhân tiểu đường có một vết loét ở chân cần được chăm sóc y tế.) * Lưu ý rằng các ví dụ này chỉ mang tính chất minh họa và có thể có nhiều ngữ cảnh và tình huống khác nhau liên quan đến từng loại vết thương trên da.