VIETNAMESE

quyền trượng

ENGLISH

scepter

  
NOUN

/ˈseptər/

Quyền trượng là cây gậy tượng trưng cho quyền lực và uy nghiêm.

Ví dụ

1.

Nữ hoàng trao quyền trượng cho người kế vị.

The queen ceremoniously passed the scepter to her successor.

2.

Nhà vua cầm trên tay một cây quyền trượng bằng vàng.

The king held a golden scepter in his hand.

Ghi chú

Scepter ở dạng động từ (verb) còn có nghĩa là trao thẩm quyền, quyền lực cho ai đó (invest with authority/power to sb). Ví dụ: The queen sceptered the man. (Nữ hoàng đã trao thẩm quyền cho anh ấy.)