VIETNAMESE

khám sức khỏe định kỳ

ENGLISH

periodic health examination

  
PHRASE

/ˌpɪriˈɑdɪk hɛlθ ɪgˌzæməˈneɪʃən/

Khám sức khỏe định kỳ là phương pháp hiệu quả để bảo vệ sức khỏe bản thân cũng như có thể phòng ngừa được nhiều bệnh lý nguy hiểm. Khám sức khỏe định kỳ không những đánh giá được tình trạng sức khỏe hiện tại mà còn phát hiện sớm các nguy cơ có thể gây bệnh trong tương lai.

Ví dụ

1.

Để kiểm soát số người tử vong, mỗi người cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc khám sức khỏe định kỳ.

To control the number of deaths, each person needs to be aware of the importance of periodic health examinations.

2.

Tỷ lệ mắc COPD thực tế còn cao hơn (nhiều bệnh nhân không được chẩn đoán) do nhiều bệnh nhân không thường xuyên khám sức khỏe định kỳ.

The actual incidence of COPD is even higher (many patients are not diagnosed) because many patients do not regularly take periodic health examinations.

Ghi chú

Một số idioms liên quan đến chủ đề sức khỏe: - under the weather (cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu) - as right as rain (khỏe mạnh) - back on my feet (trở lại như trước, phục hồi trở lại) - as fit as a fiddle (khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng) - full of beans (cực kỳ khỏe mạnh) - bag of bones (rất gầy gò)