VIETNAMESE
chân gọng kiềng
chân vòng kiềng
ENGLISH
bowed legs
/baʊd lɛgz/
bow legs, geru varum
Chân gọng kiềng là tình trạng chân bị cong theo hướng khiến hai đầu gối cách xa nhau.
Ví dụ
1.
Đàn ông hoặc phụ nữ có chân gọng kiềng được coi là xấu xí.
A man or woman with bowed legs is looked upon as an ugly person.
2.
Chân gọng kiềng thể hiện rõ nhất khi trẻ đứng và đi.
Bowed legs are most evident when a child stands and walks.
Ghi chú
Một số hội chứng, bệnh liên quan: - Golfer's elbow: Viêm mõm cầu lồi trong - Ankle sprain: Bong gân mắt cá chân - Cavus foot: Bàn chân khoèo - Hammer toe: Ngón chăn khoằm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết