VIETNAMESE
chửa hoang
mang thai ngoài hôn nhân
ENGLISH
extramarital pregnancy
/ˌɛkstrəˈmɛrətəl ˈprɛɡnənsi/
Chửa hoang là mang thai do ăn nằm với người không phải chồng mình.
Ví dụ
1.
Tin tức tai tiếng về việc chửa hoang của chính trị gia lan truyền nhanh chóng.
The scandalous news about the politician's extramarital pregnancy spread quickly.
2.
Tạp chí đã vạch trần việc chửa hoang của một người nổi tiếng, gây xôn xao dư luận.
The magazine exposed a celebrity's extramarital pregnancy, causing a stir.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng hữu ích để nói về chủ đề này nhé! Danh từ: 1. Conception (sự thụ tinh): Conception is the moment when a woman's egg is fertilized by a man's sperm. (Sự thụ tinh là lúc trứng của người phụ nữ được thụ tinh bởi tinh trùng của người đàn ông.) 2. Ultrasound (siêu âm): An ultrasound is a medical test that uses sound waves to create images of a developing baby in the womb. (Siêu âm là một xét nghiệm y tế sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của thai nhi đang phát triển trong tử cung.) Động từ: 1. Crave (thèm muốn): Many pregnant women crave certain foods during their pregnancy. (Nhiều phụ nữ mang bầu thèm muốn một số loại thức ăn trong thời kỳ mang bầu.) 2. Nauseate (gây buồn nôn): The smell of certain foods can nauseate a pregnant woman, making her feel sick. (Mùi của một số loại thức ăn có thể làm cho phụ nữ mang bầu buồn nôn, làm cho cô ấy cảm thấy khó chịu.) Tính từ: 1. Fatigued (mệt mỏi): Pregnant women often feel fatigued due to hormonal changes and increased physical demands. (Phụ nữ mang bầu thường cảm thấy mệt mỏi do thay đổi hormone và yêu cầu về cơ thể tăng lên.) 2. Hormonal: Pregnancy is a time of significant hormonal changes in a woman's body. (Mang bầu là thời điểm có những thay đổi hormone đáng kể trong cơ thể của phụ nữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết