VIETNAMESE

cương nghị

quyết đoán, kiên định

ENGLISH

resolute

  
ADJ

/ˈrɛzəˌlut/

determined

Cương nghị là cứng rắn, mạnh mẽ và giàu nghị lực.

Ví dụ

1.

Cô rất cương nghị trong việc quyết định theo đuổi ước mơ của mình.

She was resolute in her decision to pursue her dreams.

2.

Dù phải đối mặt với nhiều thử thách, nhưng đội vẫn cương nghị với mục tiêu giành chức vô địch.

Despite facing numerous challenges, the team remained resolute in their goal to win the championship.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt resolute và resolve nhé! - Resolute (adj): có nghĩa là kiên quyết, vững vàng trong quyết tâm hoặc ý định, không dễ bị thay đổi bởi áp lực hoặc khó khăn. Ví dụ: Despite the challenges, she remained resolute in her decision to start her own business. (Mặc dù đối mặt với nhiều thử thách, cô ấy vẫn kiên quyết với quyết định của mình để bắt đầu kinh doanh riêng.) - Resolve (n): có nghĩa là quyết tâm giải quyết vấn đề hoặc khó khăn, hoặc sự quyết định rõ ràng và nhất quán. Ví dụ: She made a resolve to quit smoking and never looked back. (Cô ấy đã quyết tâm bỏ thuốc lá và không quay đầu lại.)