VIETNAMESE

chỉ số đường huyết

ENGLISH

glycemic index

  
NOUN

/glaɪˈsɛmɪk ˈɪndɛks/

Chỉ số đường huyết viết tắt được định nghĩa là giá trị chỉ nồng độ glucose có trong máu thường được đo bằng đơn vị là mmol/l hoặc mg/dl.

Ví dụ

1.

NBC News đưa tin rằng đây không phải là nghiên cứu đầu tiên liên hệ chỉ số đường huyết với nguy cơ gia tăng bệnh ung thư.

NBC News reported that the aforementioned research is not the first that links the glycemic index with an increased risk of cancer.

2.

Khám phá này đặc biệt hữu ích cho những người mắc bệnh tiểu đường bởi vì các chất tương tự đường nhân tạo không chỉ bảo vệ con số mà còn không làm tăng chỉ số đường huyết.

This discovery is especially useful for people with diabetes because artificial sugar analogs protect the figure and do not increase the glycemic index.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến máu: - red blood cells (tế bào hồng cầu) - white blood cells (bạch cầu) - plasma (huyết tương) - blood test (xét nghiệm máu)