VIETNAMESE
ngông cuồng
ENGLISH
impetuous
/ɪmˈpɛʧwəs/
Ngông cuồng là hành động hay lời nói quái đản, điên rồ, không kiểm soát được bản thân.
Ví dụ
1.
Quyết định nghỉ việc ngông cuồng của anh ấy mà không có kế hoạch dự phòng đã dẫn đến khó khăn về tài chính.
His impetuous decision to quit his job without a backup plan led to financial difficulties.
2.
Người lái xe ngông cuồng đã lạng lách qua dòng xe cộ mà không quan tâm đến sự an toàn của những người khác.
The impetuous driver swerved through traffic without considering the safety of others.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "impetuous": - impulsive: bốc đồng. - rash: hấp tấp, vội vàng. - hasty: vội vàng, thiếu suy nghĩ. - spontaneous: tự phát, tự nhiên. - reckless: liều lĩnh, không suy tính. - headlong: lao vào, không chú ý đến hậu quả
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết