VIETNAMESE

người yêu động vật

ENGLISH

animal lover

  
NOUN

/ˈænəməl ˈlʌvər/

Người yêu động vật là người đam mê và quan tâm đến các loài động vật, có thể là nuôi thú cưng hoặc tham gia bảo vệ động vật hoang dã.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một người yêu động vật, với sáu con mèo lang thang quanh nhà cô ấy.

She is an animal lover, with six cats roaming around her house.

2.

Người yêu động vật đã dành hàng giờ để xem các video về động vật trên mạng.

The animal lover spent hours watching animal videos online.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "lover": - Nếu "lover" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người yêu, người tình hoặc người có tình cảm đặc biệt với ai đó. Ví dụ: "He is her lover and they have been together for many years." (Anh ta là người yêu của cô ấy và họ đã ở bên nhau nhiều năm.) - Nếu "lover" được sử dụng như một danh từ, nó cũng có thể chỉ đến một người đam mê, người say mê hoặc người nghiện cái gì đó. Ví dụ: "He is a book lover and spends most of his free time reading." (Anh ta là người đam mê sách và dành phần lớn thời gian rảnh của mình để đọc.) - Nếu "lover" được sử dụng như một danh từ, trong ngữ cảnh nghệ thuật, nó có thể ám chỉ nhân vật tham gia vào một mối quan hệ tình dục không chính thức hoặc tình dục ngoài luồng (người tình). Ví dụ: "In the play, she portrays a young woman who falls in love with her secret lover." (Trong vở kịch, cô ấy đóng vai một cô gái trẻ yêu một người tình bí mật của mình.)