VIETNAMESE
người vô gia cư
người lang thang
ENGLISH
homeless person
/ˈhoʊmləs ˈpɜrsən/
vagrant
Người vô gia cư là người không có nơi cư trú ổn định, sống mà không có một ngôi nhà riêng, thường phải di cư hoặc sống tạm bợ.
Ví dụ
1.
Nơi trú ẩn cung cấp các bữa ăn và hỗ trợ cho người vô gia cư.
The shelter provides meals and support for the homeless person.
2.
Cô gặp một người vô gia cư tốt bụng đã chia sẻ câu chuyện của mình.
She encountered a kind-hearted homeless person who shared his story.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "homeless": - unhoused: không có nơi ở. - displaced: bị di tản, không có chỗ ở. - roofless: không có mái nhà. - vagrant: người lang thang. - destitute: túng quẫn, nghèo đói. - itinerant: người đi lang thang, không có nơi cố định.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết