VIETNAMESE

người nội tâm

ENGLISH

introvert

  
NOUN

/ˈɪntroʊˌvɜrt/

reserved person

Người nội tâm là người ít nói, ít giao tiếp, có xu hướng tập trung vào bên trong của mình.

Ví dụ

1.

Người nội tâm cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc và nóng lòng rời đi.

The introvert felt uncomfortable at the party and couldn't wait to leave.

2.

Cô ngạc nhiên khi biết rằng tác giả nổi tiếng thực sự là một người nội tâm, thích dành thời gian ở một mình.

She was surprised to learn that the famous author was actually an introvert who preferred to spend time alone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt extrovert, introvert, ambivert nhé! - Extrovert, introvert và ambivert là các thuật ngữ được sử dụng trong tâm lý học để mô tả các loại tính cách khác nhau dựa trên xu hướng xã hội của một người. Dưới đây là một giải thích ngắn gọn về mỗi loại: - Extrovert: Là người thích giao tiếp, hoạt bát, được nạp năng lượng bởi sự hiện diện của những người khác. Họ thường thích gặp gỡ những người mới, tham gia hoạt động xã hội và trở thành trung tâm chú ý. Người extrovert thường được miêu tả là người "hướng ngoại" yêu thích tương tác với những người khác. - Introvert: Là người hơi kín đáo, nghĩ nhiều, thích ở một mình hoặc trong môi trường yên tĩnh hơn. Họ thường cảm thấy thoải mái hơn trong các tình huống xã hội nhỏ hơn hoặc trong cuộc đối thoại một-một, và có thể cảm thấy khó chịu trong những nhóm lớn hoặc môi trường ồn ào. Người introvert thường được miêu tả là có tính cách suy nghĩ và cẩn trọng hơn so với những người hướng ngoại. - Ambivert: Là người nằm giữa hướng ngoại và nội tâm. Họ có tính cách của cả hai loại và có thể chuyển đổi giữa việc hướng ngoại và kín đáo tùy thuộc vào tình huống. Ambivert có thể thích giao tiếp và được nạp năng lượng bởi sự hiện diện của những người khác, nhưng cũng cần thời gian một mình để nạp lại năng lượng.