VIETNAMESE

chích ngừa

tiêm chủng

ENGLISH

inoculate

  
VERB

/ɪˈnɑkjəˌleɪt/

Chích ngừa là việc truyền vắc xin nhằm kích thích hệ thống miễn dịch phát triển sự miễn dịch thích ứng đối với một căn bệnh.

Ví dụ

1.

Bác sĩ đã phải chích ngừa bệnh cúm cho bệnh nhân của mình.

The doctor had to inoculate his patients against the flu.

2.

Điều quan trọng là phải chích ngừa để chống côn trùng gây hại.

It's important to inoculate the plants for pests.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt immunized và vaccinated nhé! - Immunized (chủng ngừa) là một thuật ngữ chung để chỉ một quá trình bảo vệ cơ thể khỏi bệnh, có thể bao gồm việc tiêm vắc-xin, nhận được kháng thể từ mẹ thông qua sữa non hoặc đã mắc bệnh trước đó và đã hồi phục hoàn toàn. Ví dụ: She was immunized against measles when she was a child. (Cô ấy đã có chủng ngừa bệnh quai bị từ khi còn nhỏ). - Vaccinated (đã tiêm vắc-xin) chỉ đến việc tiêm một loại vắc-xin cụ thể để kích thích cơ thể sản xuất kháng thể để bảo vệ khỏi bệnh. Ví dụ: All healthcare workers must be vaccinated against COVID-19. (Tất cả các nhân viên chăm sóc sức khỏe phải được tiêm vắc-xin phòng COVID-19).